Trang chủTECHNAX • KLSE
add
Techna-X Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,32 Tr | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 18,45 Tr | 11.430,62% |
Thu nhập ròng | -18,56 Tr | -1.474,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,17 | -1.633,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | -159,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -8,64% |
Tổng tài sản | 157,08 Tr | -12,96% |
Tổng nợ | 100,43 Tr | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,56 Tr | -1.474,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
250