Trang chủTECHNOE • NSE
add
Techno Electric & Engineering Cmpany Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.058,10 ₹ - 1.110,80 ₹
Phạm vi một năm
785,15 ₹ - 1.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
126,94 T INR
Số lượng trung bình
336,30 N
Tỷ số P/E
33,19
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | 94,79% |
Chi phí hoạt động | 490,74 Tr | 57,46% |
Thu nhập ròng | 959,90 Tr | 4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | -46,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,75 Tr | 59,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,23 T | 95,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 959,90 Tr | 4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
450