Trang chủTECHSTORE • KLSE
add
TechStore Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 954,00 N | — |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 108,60 Tr | — |
Tổng nợ | 70,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
72