Trang chủTECTP • NASDAQ
add
Tectonic Financial 9.00 Fixed to Floating Non-Cumulative Perpetual Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 $
Mức chênh lệch một ngày
10,34 $ - 10,64 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 11,68 $
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,080%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,70 Tr | 23,76% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | 24,35% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | -27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,72 Tr | 8,43% |
Tổng tài sản | 863,38 Tr | 27,47% |
Tổng nợ | 749,95 Tr | 31,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,30 Tr | -81,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,79 Tr | -23,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,04 Tr | -71,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,04 Tr | -453,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
199