Trang chủTEDE • TLV
add
Tedea Technologicl Dvlpmnt and Atmtn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
571,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
578,00 ILA - 578,00 ILA
Phạm vi một năm
486,00 ILA - 1.260,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 746,00 N | -48,89% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 N | -38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,00 N | 57,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -70,42% |
Tổng tài sản | 29,20 Tr | -33,01% |
Tổng nợ | 18,05 Tr | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 988,00 N | 312,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 540,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 862,50 N | 140,59% |
Dòng tiền tự do | -385,88 N | 58,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
61