Trang chủTEK • ASX
add
Thorney Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
192,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 Tr | 240,61% |
Chi phí hoạt động | 661,38 N | -2,36% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | 205,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,86 | -25,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,42 Tr | 1,86% |
Tổng tài sản | 111,67 Tr | -5,65% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | 205,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 Tr | 318,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -68,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -21,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 133,57% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 205,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3