Trang chủTEK • ASX
add
Thorney Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
135,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,98 Tr | 73,30% |
Chi phí hoạt động | 633,01 N | -10,19% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 32,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 319,23 | 151,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -141,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,80 Tr | -13,38% |
Tổng tài sản | 104,48 Tr | -19,86% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -42,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 32,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -120,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,35 N | 106,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,66 N | -1,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -174,80% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 67,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3