Trang chủTEKSENG • KLSE
add
Tek Seng Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,56 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,86 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 231,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 175,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 Tr | 79,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,95 Tr | -52,89% |
Tổng tài sản | 328,17 Tr | 2,83% |
Tổng nợ | 47,00 Tr | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 231,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -184,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -3.846,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,00 N | 2,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -325,59% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -260,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
285