Trang chủTEL1L • VSE
add
Telia Lietuva AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 €
Mức chênh lệch một ngày
1,63 € - 1,64 €
Phạm vi một năm
1,51 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
949,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,75 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 33,93 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | 24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,87 | 23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,32 Tr | 7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | 28,65% |
Tổng tài sản | 620,07 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 221,46 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | 24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,30 Tr | 22,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,40 Tr | -28,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,51 Tr | 47,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,40 Tr | 214,97% |
Dòng tiền tự do | -7,71 Tr | -1.816,16% |
Giới thiệu
Telia Lietuva, a member of Telia Company group, is one of the largest telecommunication companies in the Baltic States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.714