Trang chủTELA • NASDAQ
add
TELA Bio Inc
3,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,14 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,35 Tr USD
Số lượng trung bình
330,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,96 Tr | 25,94% |
Chi phí hoạt động | 22,32 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,71 | 24,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 Tr | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | -70,27% |
Tổng tài sản | 53,02 Tr | -39,28% |
Tổng nợ | 59,29 Tr | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,98 Tr | -28,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | 8,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,00 N | 38,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 Tr | -30,17% |
Dòng tiền tự do | -5,81 Tr | -61,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227