Trang chủTELA • NASDAQ
add
TELA Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,04 Tr USD
Số lượng trung bình
386,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 19,67 Tr | -18,03% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | 28,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,17 | 31,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 56,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,09 Tr | 33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,67 Tr | 12,71% |
Tổng tài sản | 86,57 Tr | 10,92% |
Tổng nợ | 58,11 Tr | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | 28,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | 31,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,00 N | 1,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,91 Tr | 194.936,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,37 Tr | 415,57% |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | 30,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209