Trang chủTELE • IDX
add
Omni Inovasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 19,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
65,80 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,38 T | -84,70% |
Chi phí hoạt động | -1,37 T | -236,25% |
Thu nhập ròng | -9,11 T | 8,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,93 | -497,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | -49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 34,71% |
Tổng tài sản | 106,07 T | -15,54% |
Tổng nợ | 4,83 NT | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,11 T | 8,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 T | -154,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,18 T | 405,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 Tr | 97,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -829,00 Tr | -2.758,62% |
Dòng tiền tự do | -6,96 T | -380,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
42