Trang chủTELE • IDX
add
Omni Inovasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
80,96 T IDR
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,66 T | -29,80% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | 152,46% |
Thu nhập ròng | -18,47 T | -589,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -796,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 T | -204,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | 85,40% |
Tổng tài sản | 79,91 T | -20,23% |
Tổng nợ | 4,81 NT | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,47 T | -589,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,21 T | 501,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 Tr | -101,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,61 T | -10,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 T | 11.633,33% |
Dòng tiền tự do | 8,77 T | 117,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
38