Trang chủTELI • CNSX
add
Telescope Innovations Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 58,88% |
Thu nhập ròng | -200,30 N | -395,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,36 | -344,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,40 N | -182,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,09 N | 35,64% |
Tổng tài sản | 5,28 Tr | 62,75% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 807,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,30 N | -395,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,96 N | 92,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,08 N | 92,23% |
Dòng tiền tự do | -625,41 N | 56,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web