Trang chủTELO • CVE
add
Telo Genomics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 616,06 N | -13,34% |
Thu nhập ròng | -606,06 N | 14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -606,19 N | 13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,88 N | -5,04% |
Tổng tài sản | 856,54 N | -12,56% |
Tổng nợ | 257,05 N | 56,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,06 N | 14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,77 N | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,27 N | 12,78% |
Dòng tiền tự do | -350,75 N | 25,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8