Trang chủTELO • CVE
add
Telo Genomics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 845,71 N | 37,28% |
Thu nhập ròng | -845,11 N | -39,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -842,83 N | -39,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 80,74% |
Tổng tài sản | 1,40 Tr | 63,17% |
Tổng nợ | 274,56 N | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,11 N | -39,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -995,97 N | -71,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,00 | 97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -999,71 N | -65,44% |
Dòng tiền tự do | -902,52 N | -157,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8