Trang chủTELO • NASDAQ
add
Telomir Pharmaceuticals Inc
2,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,89 Tr USD
Số lượng trung bình
191,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 169,36% |
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | 68,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 102.753,86% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -72,26% |
Tổng nợ | 680,97 N | -49,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 128,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -614,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.142,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | 68,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,81 N | 44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,49 N | 35.439,31% |
Dòng tiền tự do | 476,67 N | 216,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5