Trang chủTEMPF • OTCMKTS
add
Persol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,86 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,77 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 66,52 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 3,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,12 T | 21,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,97 T | -25,09% |
Tổng tài sản | 505,98 T | 1,79% |
Tổng nợ | 304,75 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | -90,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 T | -18,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 T | 88,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 T | -141,87% |
Dòng tiền tự do | 8,06 T | -80,19% |
Giới thiệu
Persol Holdings is a Japanese human resource management company, that provides labour hire services to clients. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
65.730