Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
19,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)-0,060
19,71 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:40:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,21 $
Mức chênh lệch một ngày
19,63 $ - 20,26 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 29,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,62 Tr USD
Số lượng trung bình
373,60 N
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,05 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 51,04 Tr | 13,79% |
Thu nhập ròng | 37,71 Tr | -30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | -28,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -13,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,02 Tr | 1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,58 Tr | 1,62% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 4,87% |
Tổng nợ | 1,89 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,71 Tr | -30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web