Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
20,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)+0,16
20,21 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:55:55 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,14 $
Mức chênh lệch một ngày
19,85 $ - 20,31 $
Phạm vi một năm
19,77 $ - 30,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
591,59 Tr USD
Số lượng trung bình
338,46 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,06 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 47,40 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | 76,39 Tr | 25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | 30,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,93 Tr | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,44 Tr | -10,87% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 9,27% |
Tổng nợ | 2,02 T | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,39 Tr | 25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web