Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
25,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,37 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 18:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 $
Mức chênh lệch một ngày
25,04 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
22,14 $ - 30,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
748,56 Tr USD
Số lượng trung bình
280,37 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,06 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 47,40 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | 76,39 Tr | 25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | 30,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,23 Tr | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,43 Tr | -10,12% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 9,35% |
Tổng nợ | 2,02 T | 11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,39 Tr | 25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web