Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
16,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,88 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:27:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 $
Mức chênh lệch một ngày
16,22 $ - 17,04 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 30,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,55 Tr USD
Số lượng trung bình
364,82 N
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
10,66%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,26 Tr | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 57,47 Tr | 27,59% |
Thu nhập ròng | 19,27 Tr | -39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -75,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,59 Tr | -36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,56 Tr | -7,81% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 10,18% |
Tổng nợ | 1,94 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,27 Tr | -39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web