Trang chủTENB • NASDAQ
add
Tenable Holdings Inc
32,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,71 $
Mức chênh lệch một ngày
32,43 $ - 32,99 $
Phạm vi một năm
29,99 $ - 49,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,73 Tr | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 170,67 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 108,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 107,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 64,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,40 Tr | 621,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,19 Tr | 21,78% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 8,42% |
Tổng nợ | 1,34 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 108,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,12 Tr | 110,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,33 Tr | 93,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,66 Tr | -222,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,44 Tr | 107,90% |
Dòng tiền tự do | 62,60 Tr | 7,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.872