Trang chủTEND3 • BVMF
add
Construtora Tenda
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,19 R$ - 16,81 R$
Phạm vi một năm
9,30 R$ - 17,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T BRL
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
30,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,07 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 152,12 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 76,16 Tr | 420,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 376,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 334,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,23 Tr | 184,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,57 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 7,86% |
Tổng nợ | 3,96 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,16 Tr | 420,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 Tr | -87,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,06 Tr | -57,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,96 Tr | 59,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,67 Tr | -2.739,74% |
Dòng tiền tự do | 401,10 Tr | 49,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.204