Trang chủTEND3 • BVMF
add
Construtora Tenda
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,78 R$ - 17,13 R$
Phạm vi một năm
10,09 R$ - 17,68 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T BRL
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,57 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 152,38 Tr | 23,89% |
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | 208,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 196,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 204,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,24 Tr | 64,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,02 Tr | 51,40% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 17,68% |
Tổng nợ | 4,39 T | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | 208,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,76 Tr | -26,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,46 Tr | -2.540,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,86 Tr | 52,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,45 Tr | 500,09% |
Dòng tiền tự do | -459,96 Tr | -6,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.204