Trang chủTENEO • STO
add
Teneo AI AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,76 kr - 0,78 kr
Phạm vi một năm
0,29 kr - 0,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
381,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
746,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,50 Tr | 30,64% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | 53,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,00 | 64,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | 46,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 Tr | 20,99% |
Tổng tài sản | 85,60 Tr | 7,77% |
Tổng nợ | 306,90 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -221,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,10 Tr | 53,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,60 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 Tr | 32,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 Tr | 40,70% |
Dòng tiền tự do | -6,15 Tr | 84,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
57