Trang chủTENX • NASDAQ
add
Tenax Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,66 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,06 Tr USD
Số lượng trung bình
20,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | 118,34% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -94,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 97,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,29 Tr | -118,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,85 Tr | 868,66% |
Tổng tài sản | 96,69 Tr | 727,44% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -94,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 Tr | -200,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,24 N | 138,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -156,38% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -237,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5