Trang chủTEQ • STO
add
Teqnion AB
Giá đóng cửa hôm trước
167,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
167,00 kr - 174,80 kr
Phạm vi một năm
164,20 kr - 274,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T SEK
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,80 Tr | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,10 Tr | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,00 Tr | 1,87% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 20,01% |
Tổng nợ | 841,40 Tr | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,70 Tr | -51,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,80 Tr | -808,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,30 Tr | -38,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -102,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
482