Trang chủTEQ • STO
add
Teqnion AB
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
156,60 kr - 160,00 kr
Phạm vi một năm
145,40 kr - 228,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T SEK
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
24,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,30 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 152,60 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 72,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 62,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,40 Tr | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,00 Tr | -18,57% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 14,99% |
Tổng nợ | 1,00 T | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 72,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,40 Tr | 261,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,10 Tr | -188,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 Tr | 88,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 Tr | -143,90% |
Dòng tiền tự do | 26,80 Tr | 178,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
506