Trang chủTER • ASX
add
Terracom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
15,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,65 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 16,48% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -90,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -87,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | -67,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 Tr | -34,17% |
Tổng tài sản | 298,27 Tr | -11,09% |
Tổng nợ | 133,17 Tr | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -90,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 Tr | 306,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 706,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | 62,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 109,42% |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | -60,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.622