Trang chủTER • ASX
add
Terracom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,94 Tr | -48,82% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 19,63% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -107,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | -113,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | -94,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | -81,03% |
Tổng tài sản | 314,42 Tr | -11,73% |
Tổng nợ | 146,57 Tr | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -107,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 Tr | -2.462,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | -80,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -680,00 N | 98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 Tr | 84,97% |
Dòng tiền tự do | -732,94 N | -102,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.622