Trang chủTER • NASDAQ
add
Teradyne Inc
82,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)-0,64
82,09 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 18:17:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
82,99 $
Mức chênh lệch một ngày
81,75 $ - 82,87 $
Phạm vi một năm
65,77 $ - 163,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T USD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,68 Tr | 14,31% |
Chi phí hoạt động | 280,02 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 98,90 Tr | 54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | 34,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 47,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,62 Tr | 50,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,78 Tr | -32,18% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 8,65% |
Tổng nợ | 908,34 Tr | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,90 Tr | 54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,64 Tr | 2.120,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,77 Tr | -157,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,82 Tr | -382,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,72 Tr | -54,92% |
Dòng tiền tự do | 59,31 Tr | 304,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500