Trang chủTERA • IST
add
Tera Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,76 ₺ - 37,68 ₺
Phạm vi một năm
11,23 ₺ - 43,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T TRY
Số lượng trung bình
960,29 N
Tỷ số P/E
330,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -26,42% |
Chi phí hoạt động | -207,74 Tr | -347,95% |
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -122,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | -129,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 79,05% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 143,49% |
Tổng nợ | 3,54 T | 178,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -122,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -5.015,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,27 Tr | -515,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 844,77 Tr | 1.037,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,22 Tr | -456,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
93