Trang chủTERN • NASDAQ
add
Terns Pharmaceuticals Inc
3,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,83 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,50 Tr USD
Số lượng trung bình
810,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | -23,91 Tr | -6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,37 Tr | -7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,26 Tr | 38,90% |
Tổng tài sản | 339,32 Tr | 37,50% |
Tổng nợ | 13,27 Tr | 32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,91 Tr | -6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,44 Tr | -7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | -75,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,42 Tr | -51,18% |
Dòng tiền tự do | -17,55 Tr | -10,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59