Trang chủTERN • NASDAQ
add
Terns Pharmaceuticals Inc
2,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,92 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,91 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,95 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 17,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,88 Tr | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,16 Tr | 35,96% |
Tổng tài sản | 363,93 Tr | 35,53% |
Tổng nợ | 18,06 Tr | 37,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,58 Tr | 24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,35 Tr | -299,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,00 N | -97,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,70 Tr | -358,60% |
Dòng tiền tự do | -9,12 Tr | 22,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59