Trang chủTERRA13 • BMV
add
CI Banco SA Instcn de Bnc Mltpl FF/00939
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 $
Mức chênh lệch một ngày
37,00 $ - 37,00 $
Phạm vi một năm
31,00 $ - 44,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,58 T MXN
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 209,29 Tr | -64,75% |
Thu nhập ròng | 108,30 Tr | -94,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -94,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,53 Tr | 25,36% |
Tổng tài sản | 69,45 T | 24,40% |
Tổng nợ | 22,80 T | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,30 Tr | -94,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 802,62 Tr | 18,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,57 Tr | 189,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -89,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,97 Tr | -282,51% |
Dòng tiền tự do | 537,53 Tr | 14,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2