Trang chủTES • CVE
add
Tesoro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,90 N | 180,08% |
Thu nhập ròng | -272,85 N | -105,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,94 N | -39,60% |
Tổng tài sản | 89,95 N | -47,72% |
Tổng nợ | 60,95 N | 100,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -302,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -387,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,85 N | -105,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,45 N | -46,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,03 N | -308,84% |
Dòng tiền tự do | -130,38 N | -22,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web