Trang chủTES • CVE
add
Tesoro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,60 N | 0,17% |
Thu nhập ròng | -17,61 N | 6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,44 N | 117,65% |
Tổng tài sản | 240,27 N | 113,06% |
Tổng nợ | 40,04 N | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,61 N | 6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,00 N | -205,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 N | -205,94% |
Dòng tiền tự do | -31,40 N | -574,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web