Trang chủTESI • OTCMKTS
add
Titan Environmental Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | 47,37% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -136,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -304,87 | -60,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,98 N | 2.087,92% |
Tổng tài sản | 26,93 Tr | 17,55% |
Tổng nợ | 35,62 Tr | 85,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -136,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -129,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | 110,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 29,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 N | 171,89% |
Dòng tiền tự do | 928,92 N | 318,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40