Trang chủTETOF • OTCMKTS
add
Tectonic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
766,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -58,59% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -17,21% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 826,06 N | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,51 N | -3,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 20,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,29 N | 324,54% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -92,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7