Trang chủTEUTF • OTCMKTS
add
Teuton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,45 N | -9,83% |
Thu nhập ròng | -907,50 N | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,80 N | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | -53,44% |
Tổng tài sản | 11,02 Tr | -19,09% |
Tổng nợ | 141,95 N | 130,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,50 N | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,00 | 99,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,70 N | -1.364,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,00 N | -136,83% |
Dòng tiền tự do | 45,89 N | 144,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web