Trang chủTEX • NYSE
add
Terex
35,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)-0,050
35,90 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:24:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,33 $
Mức chênh lệch một ngày
35,63 $ - 36,31 $
Phạm vi một năm
31,53 $ - 68,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 144,00 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -101,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -59,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,00 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,00 Tr | 4,58% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 58,51% |
Tổng nợ | 3,90 T | 100,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -101,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,00 Tr | -6,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -3.311,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 1.615,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 Tr | 89,47% |
Dòng tiền tự do | 143,00 Tr | 59,33% |
Giới thiệu
Terex Corporation is an American company and worldwide manufacturer of lifting and material-handling equipment. Terex does business in the Americas, Europe, Australia and Asia Pacific. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.400