Trang chủTEXCYCL • KLSE
add
Tex Cycle Technology (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,07 RM - 1,08 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
300,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
310,74 N
Tỷ số P/E
24,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -14,89% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,98 | 15,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | -31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 Tr | -83,28% |
Tổng tài sản | 243,14 Tr | 29,99% |
Tổng nợ | 48,73 Tr | 40,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 969,00 N | 171,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -38,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 1.236,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | 231,29% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 20,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
110