Trang chủTEXCYCL • KLSE
add
Tex Cycle Technology (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
286,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
411,08 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 26,31 Tr | 231,10% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | -31,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,95 | -32,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,93 Tr | -2.706,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,07 Tr | 16,16% |
Tổng tài sản | 235,45 Tr | 31,63% |
Tổng nợ | 46,13 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | -31,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | -1.379,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | -177,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,62 N | 137,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,03 Tr | -296,21% |
Dòng tiền tự do | -38,35 Tr | -381,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
110