Trang chủTEXCYCL • KLSE
add
Tex Cycle Technology (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,00 RM - 1,01 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
284,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
339,84 N
Tỷ số P/E
22,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -79,87% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -68,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,68 | -71,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | 126,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -91,85% |
Tổng tài sản | 236,30 Tr | 27,49% |
Tổng nợ | 44,92 Tr | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -68,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,40 Tr | -408,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,07 Tr | -139,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | 626,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,31 Tr | -134,89% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | -184,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
110