Trang chủTEXMOPIPES • NSE
add
Texmo Pipes and Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,31 ₹ - 65,79 ₹
Phạm vi một năm
44,50 ₹ - 86,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T INR
Số lượng trung bình
86,38 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,87 Tr | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 261,07 Tr | 54,71% |
Thu nhập ròng | 59,44 Tr | 188,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 176,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,68 Tr | 37,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,43 Tr | 3.255,63% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 4,02% |
Tổng nợ | 1,46 T | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,44 Tr | 188,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
356