Trang chủTEXRAIL • NSE
add
Texmaco Rail & Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,49 ₹ - 196,25 ₹
Phạm vi một năm
135,05 ₹ - 296,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,04 T INR
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
35,58
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | 67,18% |
Chi phí hoạt động | 842,17 Tr | 36,44% |
Thu nhập ròng | 728,59 Tr | 195,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 76,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 69,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 77,88% |
Tổng tài sản | 48,64 T | 39,03% |
Tổng nợ | 21,50 T | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,59 Tr | 195,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Texmaco Rail & Engineering Ltd. is a private engineering and infrastructure company based in India. It is primarily engaged in the business of manufacturing railway wagons, coaches, and locomotives, as well as providing related services. The company is headquartered in Kolkata, West Bengal. The company manufactures coaches for the Indian Railways and many other private firms. Wikipedia
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.969