Trang chủTEZOL • IST
add
Europap Tezol Kagit Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,92 ₺ - 17,35 ₺
Phạm vi một năm
15,53 ₺ - 28,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T TRY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 63,09% |
Chi phí hoạt động | 73,23 Tr | -41,53% |
Thu nhập ròng | 198,55 Tr | 101,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 23,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,67 Tr | 89,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,75 Tr | -28,11% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 116,84% |
Tổng nợ | 1,45 T | 69,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,55 Tr | 101,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,47 Tr | -130,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,11 Tr | 85,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,78 Tr | -373,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,84 Tr | 3,36% |
Dòng tiền tự do | -336,02 Tr | -300,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
710