Trang chủTF • TSE
add
Timbercreek Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 $
Mức chênh lệch một ngày
7,64 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
5,91 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
635,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,23 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
8,98%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 Tr | -24,37% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | -19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,96 | 6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -21,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | 14,33% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 7,31% |
Tổng nợ | 1,15 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | -19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 N | 100,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | -221,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,00 N | 67,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | 40,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web