Trang chủTFAS • IDX
add
Telefast Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 109,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
176,67 T IDR
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,82 T | -29,74% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | -27,10% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 786,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 1.066,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.890,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -4,96% |
Tổng tài sản | 250,22 T | -2,29% |
Tổng nợ | 71,83 T | 14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 786,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,84 T | 259,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 T | -60,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,64 Tr | -35,82% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | -54,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16