Trang chủTFCILTD • NSE
add
Tourism Finance Corporation of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
189,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,65 ₹ - 190,50 ₹
Phạm vi một năm
122,32 ₹ - 219,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,52 T INR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,28 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 64,96 Tr | 175,24% |
Thu nhập ròng | 226,32 Tr | -17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,51 | -7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,33 Tr | -42,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,32 Tr | -17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
35