Trang chủTFCO4 • BVMF
add
Track & Field SA Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,31 R$ - 12,68 R$
Phạm vi một năm
8,30 R$ - 12,68 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
830,45 Tr BRL
Số lượng trung bình
419,73 N
Tỷ số P/E
101,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,29 Tr | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 97,37 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | 40,60 Tr | 14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,77 Tr | 23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,41 Tr | -57,03% |
Tổng tài sản | 825,17 Tr | 20,97% |
Tổng nợ | 352,36 Tr | 31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,60 Tr | 14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 Tr | -72,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 Tr | -34,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,33 Tr | -128,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,95 Tr | -391,93% |
Dòng tiền tự do | -6,13 Tr | -149,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.145