Trang chủTFCO4 • BVMF
add
Track & Field SA Co
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,20 R$ - 14,69 R$
Phạm vi một năm
8,26 R$ - 15,07 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
952,92 Tr BRL
Số lượng trung bình
574,20 N
Tỷ số P/E
108,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,79 Tr | 31,24% |
Chi phí hoạt động | 79,17 Tr | 30,43% |
Thu nhập ròng | 34,79 Tr | 31,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,21 Tr | 43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,44 Tr | -38,62% |
Tổng tài sản | 829,40 Tr | 19,12% |
Tổng nợ | 345,38 Tr | 32,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,79 Tr | 31,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,97 Tr | 27,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 Tr | 21,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,35 Tr | -202,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,03 Tr | -2,43% |
Dòng tiền tự do | 49,35 Tr | 55,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.145