Trang chủTFCO • IDX
add
Tifico Fiber Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 Rp
Phạm vi một năm
492,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT IDR
Số lượng trung bình
350,00
Tỷ số P/E
30,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,26 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 893,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 909,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | 250,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,72 Tr | 37,38% |
Tổng tài sản | 340,70 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 25,08 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 893,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | 488,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,78 N | 5,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -28,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 172,48% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 147,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
838