Trang chủTFCO • IDX
add
Tifico Fiber Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
635,00 Rp - 635,00 Rp
Phạm vi một năm
635,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 NT IDR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
194,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,12 Tr | -11,27% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -24,46% |
Thu nhập ròng | -368,72 N | -138,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -144,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,54 N | -90,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,32 Tr | 31,35% |
Tổng tài sản | 335,44 Tr | 0,09% |
Tổng nợ | 25,23 Tr | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,72 N | -138,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -929,69 N | 84,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,81 N | -126,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 73,85% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 85,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
850