Trang chủTFCO • IDX
add
Tifico Fiber Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Phạm vi một năm
635,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 NT IDR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
54,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,90 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 776,75 N | -33,73% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 732,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 778,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 528,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,54 Tr | 22,23% |
Tổng tài sản | 335,77 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 23,42 Tr | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 732,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | -38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,30 N | -78,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | -45,13% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | -77,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
835