Trang chủTFF • EPA
add
Tonnellerie Francois Freres SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 €
Mức chênh lệch một ngày
25,70 € - 26,10 €
Phạm vi một năm
24,30 € - 46,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
557,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,10 Tr | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 31,62 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | 11,34 Tr | -42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | -36,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,74 Tr | -18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,71 Tr | 15,58% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 10,86% |
Tổng nợ | 476,16 Tr | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,34 Tr | -42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 Tr | 282,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 Tr | 53,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | -56,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | 81,33% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | 1.468,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
1.657