Trang chủTFHD • FRA
add
THC Biomed Intl Ltd
Phạm vi một năm
0,0040 € - 0,011 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -16,78% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | 51,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,15 | 48,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | 46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,08 N | 335,48% |
Tổng tài sản | 14,75 Tr | -15,23% |
Tổng nợ | 7,81 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | 51,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -79,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | 724,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,28 N | -131,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,92 N | 158,24% |
Dòng tiền tự do | -744,71 N | -178,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35