Trang chủTFI • BKK
add
Thai Future Incorporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,040 ฿ - 0,050 ฿
Phạm vi một năm
0,040 ฿ - 0,090 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
841,31 Tr THB
Số lượng trung bình
277,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,08 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 66,43 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | -90,37 Tr | 7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,22 | -6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,19 Tr | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 2,92% |
Tổng nợ | 769,53 Tr | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,37 Tr | 7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,95 Tr | -51,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,97 Tr | 2.143,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 Tr | 123,98% |
Dòng tiền tự do | -27,31 Tr | -228,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
162