Trang chủTFINP • NASDAQ
add
Triumph Financial 40 Dep Shs Repstg 1 Perp Non Cum 7 125 Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
23,63 $
Phạm vi một năm
21,07 $ - 24,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T USD
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,10 Tr | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 87,90 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -60,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -59,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -64,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,12 Tr | 15,17% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 11,25% |
Tổng nợ | 5,06 T | 12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -60,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.544