Trang chủTFINP • NASDAQ
add
Triumph Financial 40 Dep Shs Repstg 1 Perp Non Cum 7 125 Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
21,48 $
Mức chênh lệch một ngày
21,25 $ - 21,75 $
Phạm vi một năm
20,26 $ - 24,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,24 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 95,05 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | 17,00 N | -99,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -121,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 75,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,94 Tr | 20,60% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 12,43% |
Tổng nợ | 5,37 T | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 N | -99,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | 72,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,61 Tr | -44,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,39 Tr | 33,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,83 Tr | 32,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.548