Trang chủTFL • ASX
add
Tasfoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
874,19 N AUD
Số lượng trung bình
652,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 Tr | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -293,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,27 | -313,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,00 N | -85,87% |
Tổng tài sản | 23,83 Tr | -32,30% |
Tổng nợ | 16,71 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -293,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,50 N | 43,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 N | -103,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,50 N | 152,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | -100,96% |
Dòng tiền tự do | -796,69 N | 31,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
85