Trang chủTFL • NSE
add
Transwarranty Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,31 ₹ - 13,48 ₹
Phạm vi một năm
9,05 ₹ - 40,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
669,32 Tr INR
Số lượng trung bình
49,16 N
Tỷ số P/E
257,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,89 Tr | -37,66% |
Chi phí hoạt động | 40,29 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -554,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,51 | -950,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,21 Tr | -28,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -554,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
36