Trang chủTFLM • OTCMKTS
add
Tofla Megaline
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 Tr USD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 47,62 N | 170,70% |
Thu nhập ròng | -24,62 N | -39,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,39 N | -21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 94,89 N | 119,27% |
Tổng nợ | 142,89 N | 139,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -151,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,62 N | -39,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,19 N | -30,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,19 N | 53,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 18,44 N | 167,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web