Trang chủTFP • KLSE
add
TFP Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
61,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,00 N | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -34,70% |
Thu nhập ròng | -733,00 N | 45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,45 | 55,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,00 N | 63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,00 N | -90,97% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | -16,35% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,00 N | 45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,00 N | 115,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,00 N | -5.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 73,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 N | 82,13% |
Dòng tiền tự do | 130,62 N | 231,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
82