Trang chủTFP • KLSE
add
TFP Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
580,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 169,28% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -8.302,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,82 | -7.577,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -10.227,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -89,88% |
Tổng tài sản | 10,93 Tr | -34,00% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | -58,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -8.302,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 N | 99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -914,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,96 N | 338,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -863,02 N | 77,23% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | 8,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
82