Trang chủTFRFF • OTCMKTS
add
Tefron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Phạm vi một năm
5,30 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,50 Tr USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
20,96%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,38 Tr | 24,75% |
Chi phí hoạt động | 11,60 Tr | 32,62% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | -20,89% |
Tổng tài sản | 151,52 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 76,41 Tr | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | -85,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -2,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | 84,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -125,20% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | -124,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.637