Trang chủTFSL • NASDAQ
add
TFS Financial Corp
12,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,94 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,93 $
Mức chênh lệch một ngày
12,40 $ - 12,97 $
Phạm vi một năm
11,29 $ - 14,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T USD
Số lượng trung bình
409,93 N
Tỷ số P/E
45,22
Tỷ lệ cổ tức
8,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,33 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 44,36 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | 8,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | 8,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,96 Tr | -15,56% |
Tổng tài sản | 17,06 T | 0,02% |
Tổng nợ | 15,14 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | 8,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,54 Tr | 25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | 93,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,61 Tr | -144,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | -97,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
919