Trang chủTFW • LON
add
FW Thorpe plc
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
280,00 GBX - 303,00 GBX
Phạm vi một năm
272,60 GBX - 408,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
342,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
79,00 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,88 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 36,11 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,62 Tr | 58,33% |
Tổng tài sản | 233,07 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 56,62 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 Tr | 6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,50 N | 92,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | 6,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 186,18% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 16,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
900